
Bảng giá các phiên bản xe Hyundai Creta
Phiên bản | Giá xe |
Creta 1.5 Tiêu Chuẩn | 599.000.000₫ |
Creta 1.5 Đặc Biệt | 659.000.000₫ |
Creta 1.5 Cao Cấp | 705.000.000₫ |
Creta 1.5 N Line | 715.000.000₫ |
Đặc điểm nổi bật trên xe Hyundai Creta
HYUNDAI BÌNH THUẬN GIẢM GIÁ CỰC KHỦNG – CAM KẾT GIÁ TỐT NHẤT MIỀN NAM
Chỉ áp dụng cho Khách Hàng mua xe từ nay đến hết tháng 06/2025
Xe có sẵn giao ngay. Giao miễn phí tận nơi trong TP Phan Thiết.
Hỗ trợ gói vay đến 85% giá trị xe, lãi suất ưu đãi chỉ từ 7.2%.
Tặng gói phụ kiện chính hãng và giá trị cao
Hỗ trợ đăng ký lái thử xe miễn phí.
Liên hệ 0912 256 259 hoặc điền thông tin bên dưới để nhận báo giá và khuyến mãi.
Tâm điểm cuộc chơi
New CRETA mới khoác lên mình diện mạo ngoại thất vừa táo bạo vừa hiện đại, nổi bật với lưới tản nhiệt Black Chrome Parametric đầy cá tính, cụm đèn chiếu sáng LED sắc sảo và dải đèn định vị ban ngày (DRL) ấn tượng. Tất cả hòa quyện tạo nên một phong cách mạnh mẽ, cuốn hút khiến New CRETA luôn là tâm điểm trên mọi cung đường.

Tính năng an toàn xe Hyundai Creta
Hyundai SmartSense
Hyundai CRETA mang đến một loạt các cải tiến của hệ thống SmartSense

Hỗ trợ phòng tránh va chạm phía trước (FCA)
Phân tích dữ liệu từ camera phía trước. Nếu dự đoán được sắp có va chạm với xe, người đi bộ, xe đạp, hệ thống cánh bảo và phanh tự động sẽ giúp người lái phòng tránh va chạm và tai nạn.

Hỗ trợ duy trì làn đường (LFA)
Nếu như bạn di chuyển ra khỏi làn đường mà không có tín hiệu, LFA sẽ sử dụng âm thanh và hình ảnh để cảnh báo về mối nguy hại. Camera của LFA liên tục quét các vạch sơn trên làn đường để đảm bảo rằng xe được điều khiển chính xác. Khi cần thiết, tính năng sẽ điều chỉnh tay lái để đảm bảo xe luôn đi trong làn.

Hỗ trợ phòng tránh va chạm điểm mù (BCA)
Khi có tín hiệu chuyển làn, nếu tiềm ẩn nguy hiểm va chạm phía hông xe, hệ thống sẽ đưa ra cảnh báo. Nếu sau tín hiệu cảnh báo, nguy hiểm gia tăng, hệ thống sẽ kiểm soát để phòng tránh va chạm.

Điều khiển hành trình thích ứng (SCC)
Hệ thống giúp duy trì khoảng cách với xe phía trước một khoảng an toàn khi xe chạy chế độ hành trình.

Hỗ trợ phòng tránh va chạm khi lùi xe (RCCA)
Khi lùi xe, nếu tiềm ẩn nguy hiểm va chạm phía hông xe từ bên trái hoặc bên phải, hệ thống sẽ đưa ra cảnh báo. Nếu sau tín hiệu cảnh báo, nguy hiểm gia tăng, hệ thống sẽ hỗ trợ phanh.
Thông số kỹ thuật xe Hyundai Creta
Thông số kỹ thuật | 1.5 Tiêu chuẩn | 1.5 Đặc Biệt | 1.5 Cao cấp | 1.5 N Line |
Kích thước tổng thể (DxRxC) (mm) | 4330 x 1790 x 1660 | 4330 x 1790 x 1660 | 4330 x 1790 x 1660 | 4330 x 1790 x 1660 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2610 | 2610 | 2610 | 2610 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 200 | 200 | 200 | 200 |
Động cơ | Smartstream G1.5 | Smartstream G1.5 | Smartstream G1.5 | Smartstream G1.5 |
Dung tích xi lanh (cc) | 1497 | 1497 | 1497 | 1497 |
115/6300 | 115/6300 | 115/6300 | 115/6300 | |
Mô men xoắn cực đại (Nm/rpm) | 144/4500 | 144/4500 | 144/4500 | 144/4500 |
Dung tích bình nhiên liệu (Lít) | 40 | 40 | 40 | 40 |
Hộp số | CVT | CVT | CVT | CVT |
Hệ thống dẫn động | FWD | FWD | FWD | FWD |
Phanh trước/sau | Đĩa/Đĩa | Đĩa/Đĩa | Đĩa/Đĩa | Đĩa/Đĩa |
Hệ thống treo trước | MacPherson | MacPherson | MacPherson | MacPherson |
Hệ thống treo sau | Thanh cân bằng | Thanh cân bằng | Thanh cân bằng | Thanh cân bằng |
Thống số lốp | 215/60R17 | 215/60R17 | 215/60R17 | 215/60R18 |
Ngoại thất | ||||
Đèn chiếu sáng | Halogen Projector | LED | LED | LED |
Kích thước vành xe | 17 inch | 17 inch | 17 inch | 18 inch |
Đèn LED định vị ban ngày | o | o | o | o |
Đèn pha tự động | o | o | o | o |
Đèn định vị trung tâm | – | o | o | o |
Gương chiếu hậu chỉnh điện, gập điện | o | o | o | o |
Đèn hậu dạng LED | – | o | o | o |
Ăng ten vây cá | o | o | o | o |
Vô lăng bọc da | o | o | o | o |
Ghế da cao cấp | – | o | o | o |
Ghế lái chỉnh điện | – | – | o | o |
Làm mát hàng ghế trước | – | o | o | o |
Điều hòa tự động | – | o | o | |
Cửa gió điều hòa hàng ghế sau | o | o | o | o |
Màn hình đa thông tin | 4.2 inch | Full Digital 10.25 inch | Full Digital 10.25 inch | Full Digital 10.25 inch |
Hệ thống loa | 6 | 6 | 8 Bose | 8 Bose |
Giới hạn tốc độ MSLA | – | o | o | o |
Chìa khóa thông minh có chức năng khởi động từ xa | o | o | o | o |
Chế độ lái | – | – | o | o |
Lẫy chuyển số sau vô lăng | – | – | o | o |
Màu nội thất | Đen | Đen viền trắng | Đen viền đỏ | |
Camera lùi | o | o | 360 | 360 |
Hệ thống cảm biến sau | o | o | o | o |
Chống bó cứng phanh (ABS) | o | o | o | o |
Phân bố lực phanh điện tử (EBD) | o | o | o | o |
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) | o | o | o | o |
Cân bằng điện tử (ESC) | o | o | o | o |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HAC) | o | o | o | o |
Hệ thống kiểm soát lực kéo (TCS) | o | o | o | o |
Cảm biến áp suất lốp (TPMS) | o | o | o | o |
Điều khiển hành trình thích ứng (SCC) | – | – | o | o |
Hỗ trợ phòng tránh va chạm phía trước (FCA) | – | – | o | o |
Hệ thống đèn pha tự động thích ứng (HBA) | – | – | o | o |
Hỗ trợ phòng tránh va chạm khi lùi (RCCA) | – | – | o | o |
Phanh tay điện tử EPB và Auto hold | o | o | o | o |
Hỗ trợ phòng tránh va chạm điểm mù (BCA) | – | – | o | o |
Hỗ trợ giữ và duy trì làn đường (LKA & LFA) | – | – | o | o |
Số túi khí | 2 | 6 | 6 | 6 |